Characters remaining: 500/500
Translation

combat area

Academic
Friendly

Giải thích từ "combat area"

Từ "combat area" trong tiếng Anh có nghĩa "khu chiến sự" hay "khu vực quân đội nơi trận chiến xảy ra". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những khu vực các lực lượng trang tham gia chiến đấu, thường trong các cuộc xung đột hay chiến tranh.

dụ sử dụng "combat area":
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers were deployed to the combat area to engage the enemy."
    • (Những người lính đã được triển khai đến khu vực chiến sự để đối đầu với kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Before entering the combat area, all personnel must undergo extensive training and briefing."
    • (Trước khi vào khu vực chiến sự, tất cả nhân viên phải trải qua quá trình đào tạo hướng dẫn kỹ lưỡng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Combat (động từ): có nghĩa "chiến đấu". dụ: "The two armies will combat each other for control of the territory." (Hai quân đội sẽ chiến đấu với nhau để giành quyền kiểm soát lãnh thổ.)

  • Combatant (danh từ): có nghĩa "chiến binh" hoặc "người tham gia trận chiến". dụ: "Each combatant must follow the rules of engagement." (Mỗi chiến binh phải tuân theo các quy tắc tham chiến.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Battlefield: có nghĩa "chiến trường", thường chỉ một khu vực rộng lớn hơn nơi diễn ra các trận đánh.
  • War zone: có nghĩa "khu vực chiến tranh", thường chỉ khu vực rộng lớn nguy xung đột.
  • Theater of war: có nghĩa "nhà hát chiến tranh", chỉ một khu vực địa chiến tranh diễn ra.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go to battle: có nghĩa "ra trận", chỉ việc tham gia vào một cuộc chiến.
  • Take up arms: có nghĩa "cầm khí", chỉ việc chuẩn bị tham gia vào một cuộc chiến hoặc xung đột.
Kết luận:

"Combat area" một thuật ngữ quan trọng trong quân sự, chỉ những khu vực nơi chiến tranh xung đột xảy ra.

Noun
  1. khu chiến sự - khu vực quân đội nơi trận chiến xảy ra.

Synonyms

Comments and discussion on the word "combat area"